Có 2 kết quả:
古魯魯 gǔ lǔ lǔ ㄍㄨˇ ㄌㄨˇ ㄌㄨˇ • 古鲁鲁 gǔ lǔ lǔ ㄍㄨˇ ㄌㄨˇ ㄌㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) the sound of a rolling object
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) the sound of a rolling object
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh