Có 2 kết quả:

古魯魯 gǔ lǔ lǔ ㄍㄨˇ ㄌㄨˇ ㄌㄨˇ古鲁鲁 gǔ lǔ lǔ ㄍㄨˇ ㄌㄨˇ ㄌㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(onom.) the sound of a rolling object

Từ điển Trung-Anh

(onom.) the sound of a rolling object